Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

mê hồn

Academic
Friendly

Từ "mê hồn" trong tiếng Việt có nghĩalàm cho người khác cảm thấy say mê, thích thú đến mức không thể cưỡng lại, gần như bị cuốn hút hoàn toàn. Khi một điều đó "mê hồn", khiến cho người ta cảm thấy say đắm, hứng thú không thể rời mắt hay rời lòng.

dụ sử dụng từ "mê hồn":
  1. Trong văn học: "Bài thơ này những câu từ mê hồn, khiến người đọc cảm thấy như đang lạc vào một thế giới khác."
  2. Trong âm nhạc: "Bài ca mê hồn của ca đã chinh phục trái tim của rất nhiều khán giả."
  3. Trong nghệ thuật: "Bức tranh này màu sắc mê hồn, thu hút ánh nhìn của mọi người."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "mê hồn" để mô tả những trải nghiệm ấn tượng, dụ: "Chuyến du lịch đến biển đã mang lại cho tôi những khoảnh khắc mê hồn tôi sẽ không bao giờ quên."
  • Khi nói về một người sức hút đặc biệt: " ấy một vẻ đẹp mê hồn, khiến ai cũng phải ngoái nhìn."
Phân biệt các biến thể:
  • "" có thể đứng độc lập mang nghĩa là "say mê" hoặc "thích thú". dụ: "Tôi đọc sách."
  • "Hồn" thường liên quan đến tâm hồn hoặc tinh thần. Khi kết hợp lại thành "mê hồn", nhấn mạnh đến mức độ say mê cao hơn.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Say mê: Tương tự như "mê hồn", nhưng không nhất thiết phải mạnh mẽ như vậy. dụ: "Tôi say mê truyện tranh."
  • Cuốn hút: Cũng chỉ sự hấp dẫn, nhưng không nhấn mạnh đến mức độ say mê. dụ: " ấy cuốn hút mọi ánh nhìn khi bước vào phòng."
  • Hấp dẫn: Có thể dùng để chỉ sự thu hút, nhưng không chỉ cảm xúc say mê. dụ: "Bộ phim này rất hấp dẫn."
Kết luận:

Từ "mê hồn" một từ miêu tả cảm xúc mạnh mẽ về sự say mê, thích thú. được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như văn học, âm nhạc, nghệ thuật cuộc sống hàng ngày.

  1. Làm cho ham thích đến cao độ: Bài ca mê hồn.

Comments and discussion on the word "mê hồn"